Tham khảo Starry_Eyed_(bài_hát_của_Ellie_Goulding)

  1. O'Donnell, Kevin (8 tháng 4 năm 2011). “Brit Pop Upstart Ellie Goulding Delivers on 'Kimmel'”. Spin. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2011.
  2. 1 2 “Ellie Goulding CD Starry Eyed”. Universal Music UK. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2014.
  3. 1 2 “Starry Eyed – EP by Ellie Goulding”. iTunes Store (GB). Apple. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2011.
  4. Bản mẫu:Noitallic (UK limited edition 10" single liner notes). Ellie Goulding. Polydor Records. 2010. 2732867.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  5. 1 2 “Ellie Goulding | Starry Eyed” (bằng tiếng Đức). Universal Music Germany. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. 1 2 “Starry Eyed – Single by Ellie Goulding”. iTunes Store (DE). Apple. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2011.
  7. 1 2 “Starry Eyed (Remixes) – EP by Ellie Goulding”. iTunes Store (US). Apple. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2011.
  8. “ARIA Dance – Week Commencing 10th May 2010” (PDF). ARIA Charts. Pandora Archive. tr. 17. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2011.
  9. “ARIA Hitseekers – Week Commencing 10th May 2010” (PDF). ARIA Charts. Pandora Archive. tr. 21. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2011.
  10. "Austriancharts.at – Ellie Goulding – Starry Eyed" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 27 tháng 1 năm 2011.
  11. "Ultratop.be – Ellie Goulding – Starry Eyed" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratip. Truy cập 27 tháng 1 năm 2011.
  12. "Hitlisten.NU – Ellie Goulding – Starry Eyed" (bằng tiếng Đan Mạch). Tracklisten. Truy cập 4 tháng 10 năm 2010.
  13. “European Top 20 Charts – Week Commencing 8th March 2010” (PDF). Billboard. Pandora Archive. tr. 26. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2014.
  14. "Chart Track: Week 12, 2010". Irish Singles Chart. Truy cập 23 tháng 10 năm 2010.
  15. "Ellie Goulding – Starry Eyed Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập 30 tháng 3 năm 2012.
  16. "Charts.nz – Ellie Goulding – Starry Eyed". Top 40 Singles. Truy cập 27 tháng 1 năm 2011.
  17. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 28 tháng 2 năm 2013.
  18. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201016 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 4 tháng 1 năm 2013.
  19. "Ellie Goulding: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập 10 tháng 1 năm 2014.
  20. “Top 40 UK Singles of 2010”. BBC Radio 1. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2011.
  21. “Trofésøknad” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. 11 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “Britain single certifications – Ellie Goulding – Starry Eyed” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. 22 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2014. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Starry Eyed vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Starry_Eyed_(bài_hát_của_Ellie_Goulding) http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20100305-0000/... http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20100511-1124/... http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.spin.com/articles/brit-pop-upstart-elli... http://hitparadask.ifpicr.cz/index.php http://www.universal-music.de/ellie-goulding/disko... http://ifpi.no/component/rstrophybridge/?searchter... http://hitlisten.nu/default.asp?w=22&y=2010&list=a... http://www.bbc.co.uk/radio1/chart/2010/singles http://store.universal-music.co.uk/restofworld/sin...